Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 13 | 92 |
G7 | 779 | 209 |
G6 | 3031 0708 9129 | 4663 5432 3003 |
G5 | 3619 | 6870 |
G4 | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 | 61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 |
G3 | 31706 15947 | 19160 89240 |
G2 | 04908 | 23413 |
G1 | 04473 | 30696 |
ĐB | 349049 | 083990 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,6,8,8 | 3,9 |
1 | 3,9 | 3 |
2 | 2,9 | |
3 | 1,5 | 1,2 |
4 | 7,9 | 0,2 |
5 | 9 | 9 |
6 | 1 | 0,3 |
7 | 3,9 | 0,7,7,7 |
8 | 5 | |
9 | 9 | 0,1,2,6 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
19 27 lần | 77 24 lần | 42 22 lần | 45 20 lần | 70 19 lần |
74 19 lần | 83 19 lần | 34 18 lần | 78 18 lần | 24 18 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
47 8 lần | 66 8 lần | 67 8 lần | 15 8 lần | 06 8 lần |
87 8 lần | 53 8 lần | 91 7 lần | 36 7 lần | 84 6 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
65 9 lượt | 27 7 lượt | 78 7 lượt | 84 7 lượt | 20 6 lượt |
01 5 lượt | 24 5 lượt | 37 5 lượt | 38 4 lượt | 41 4 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
7 153 lần | 2 139 lần | 4 138 lần | 1 137 lần | 8 131 lần |
3 129 lần | 5 128 lần | 9 123 lần | 6 119 lần | 0 117 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
9 153 lần | 0 139 lần | 3 136 lần | 4 135 lần | 2 133 lần |
8 133 lần | 5 126 lần | 7 120 lần | 1 120 lần | 6 119 lần |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 16 | 74 |
G7 | 417 | 502 | 030 |
G6 | 1335 1286 2310 | 1085 1016 3054 | 8871 4122 7580 |
G5 | 5612 | 3258 | 3928 |
G4 | 03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 | 44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 | 35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 |
G3 | 76616 73648 | 71592 04647 | 30296 30188 |
G2 | 45370 | 23366 | 39040 |
G1 | 63575 | 44210 | 49210 |
ĐB | 162010 | 771814 | 471982 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 | 7 | |
1 | 0,0,2,6,7 | 0,4,6,6,9 | 0,8 |
2 | 8 | 1,2,8 | |
3 | 5 | 4 | 0 |
4 | 2,8,8 | 7 | 0 |
5 | 7 | 0,4,8 | |
6 | 6 | ||
7 | 0,2,5 | 1,9 | 1,4 |
8 | 6,9 | 3,5 | 0,1,2,7,8 |
9 | 2,3,9 | 2 | 6,6,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 25 | 25 |
G7 | 974 | 577 |
G6 | 9897 3597 1768 | 6439 2170 6809 |
G5 | 5510 | 6862 |
G4 | 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 | 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
G3 | 25033 15604 | 68795 48752 |
G2 | 32932 | 35928 |
G1 | 58504 | 30145 |
ĐB | 152897 | 400517 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,4,7 | 9 |
1 | 0 | 5,7 |
2 | 5 | 5,6,8 |
3 | 2,3,6 | 9 |
4 | 2,3,6 | 5,8 |
5 | 2 | |
6 | 8 | 0,2,9 |
7 | 4,6 | 0,7,9 |
8 | 1 | 2 |
9 | 7,7,7 | 5 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 54 | 62 |
G7 | 645 | 041 |
G6 | 7931 9198 0475 | 7289 5055 1399 |
G5 | 7347 | 1376 |
G4 | 53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 | 70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 |
G3 | 58623 33877 | 35470 91767 |
G2 | 54982 | 24251 |
G1 | 28496 | 61138 |
ĐB | 706843 | 031905 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4 | 5 |
1 | 1 | 0 |
2 | 1,3 | 2,3 |
3 | 0,1 | 8 |
4 | 3,5,7 | 1 |
5 | 4 | 1,5 |
6 | 3 | 2,4,7 |
7 | 5,7 | 0,6 |
8 | 2 | 9 |
9 | 4,6,8 | 2,2,3,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 43 | 42 | 52 |
G7 | 545 | 639 | 894 |
G6 | 6990 1297 1301 | 5456 4844 8432 | 6069 4234 9299 |
G5 | 2845 | 1541 | 6237 |
G4 | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 | 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
G3 | 07856 61379 | 75287 22600 | 90521 28938 |
G2 | 90139 | 43191 | 78837 |
G1 | 19898 | 73125 | 51019 |
ĐB | 699541 | 594188 | 967656 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,1 | 0 | 0,7,9 |
1 | 9,9 | 9 | |
2 | 4 | 5 | 1 |
3 | 7,9 | 2,6,9 | 4,7,7,8 |
4 | 1,3,5,5 | 1,2,3,4,7,8 | |
5 | 5,6,7 | 1,6 | 2,6,6,6,9 |
6 | 9 | ||
7 | 9 | 1 | |
8 | 7,8 | ||
9 | 0,7,8 | 1,2 | 4,4,9 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 69 | 29 | 67 |
G7 | 625 | 573 | 720 |
G6 | 3146 3104 5334 | 7096 6645 2839 | 2409 1515 2677 |
G5 | 7472 | 1414 | 5142 |
G4 | 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 | 38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 | 00928 75628 29562 22888 70645 17142 45959 |
G3 | 12433 78500 | 25379 91970 | 56519 56013 |
G2 | 03297 | 32808 | 97024 |
G1 | 01938 | 51900 | 87669 |
ĐB | 734405 | 770844 | 320828 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,4,5 | 0,0,4,8 | 9 |
1 | 4,7 | 3,5,9 | |
2 | 5,5 | 9 | 0,4,8,8,8 |
3 | 0,3,4,8 | 9 | |
4 | 6 | 4,5,7 | 2,2,5 |
5 | 9 | 9 | |
6 | 3,7,9 | 2,7,9 | |
7 | 1,2,3,6 | 0,3,9,9 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 7 | 6,8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY – CẬP NHẬT NHANH, CHUẨN XÁC TỪ CÁC ĐÀI
Trang XSMT cập nhật kết quả xổ số miền Trung hôm nay trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15, giúp bạn tra cứu nhanh – chính xác – dễ đối chiếu. Mỗi ngày có từ 2 đến 3 đài khu vực miền Trung mở thưởng, bao gồm:
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
Thứ 3: Quảng Nam, Đắk Lắk
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Người dùng có thể dễ dàng tra cứu kết quả theo từng đài, từng ngày bằng giao diện thân thiện, tối ưu cho mobile, tablet và desktop.
Mỗi vé số SXMT có mệnh giá 10.000 VNĐ, với cơ cấu giải gồm:
Giải thưởng | Số chữ số | Số lần quay | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải (VNĐ) | Tổng giá trị (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 6 | 1 | 1 | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 | 1 | 1 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 | 1 | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 | 2 | 2 | 10.000.000 | 20.000.000 |
Giải Tư | 5 | 7 | 7 | 3.000.000 | 21.000.000 |
Giải Năm | 4 | 1 | 10 | 1.000.000 | 10.000.000 |
Giải Sáu | 4 | 3 | 30 | 400.000 | 12.000.000 |
Giải Bảy | 3 | 1 | 100 | 200.000 | 20.000.000 |
Giải Tám | 2 | 1 | 1.000 | 100.000 | 100.000.000 |
Giải phụ Đặc biệt | 5 cuối | — | 9 | 50.000.000 | 450.000.000 |
Giải Khuyến khích | 6 (sai 1 số) | — | 45 | 6.000.000 | 270.000.000 |
📌 Ghi chú quan trọng:
Giải phụ Đặc biệt: Dành cho các vé trùng 5 số cuối của giải đặc biệt, sai số đầu tiên (chữ số hàng triệu).
Giải Khuyến khích: Dành cho các vé trùng chữ số đầu (hàng trăm ngàn) của giải đặc biệt, và sai đúng 1 số ở bất kỳ vị trí còn lại.
Xem cặp số ra nhiều, ra ít trong 7 ngày – 15 ngày – 30 ngày giúp người chơi phân tích chu kỳ ra số.
Phân tích các con số lâu chưa ra hoặc ra liên tục để có chiến lược chơi phù hợp.
Tham khảo số đẹp được gợi ý theo phân tích dữ liệu nhiều kỳ mở thưởng.
Chọn đúng ngày – đài mở thưởng KQXS
Một vé có thể trúng nhiều giải nếu mua cùng ngày nhưng khác đài
Đổi thưởng tại: đại lý vé số, ngân hàng hoặc công ty xổ số khu vực