| Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
| Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
| Trà Vinh | Max 3D |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 16 | 61 | 60 |
| G7 | 908 | 350 | 448 |
| G6 | 5858 4925 1590 | 5948 1808 7674 | 7975 0563 4570 |
| G5 | 4398 | 7411 | 2914 |
| G4 | 04500 69205 02371 20163 51905 07846 86094 | 08323 99669 07901 96241 46181 35490 18183 | 24161 17797 88036 76390 14127 91488 12388 |
| G3 | 39829 94618 | 91993 11348 | 76499 74346 |
| G2 | 66196 | 93148 | 61928 |
| G1 | 75411 | 67097 | 46013 |
| ĐB | 478354 | 744050 | 941913 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 0, 52, 8 | 1, 8 | |
| 1 | 1, 6, 8 | 1 | 32, 4 |
| 2 | 5, 9 | 3 | 7, 8 |
| 3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 1, 83 | 6, 8 |
| 5 | 4, 8 | 02 | |
| 6 | 3 | 1, 9 | 0, 1, 3 |
| 7 | 1 | 4 | 0, 5 |
| 8 | 1, 3 | 82 | |
| 9 | 0, 4, 6, 8 | 0, 3, 7 | 0, 7, 9 |
| 12PA - 20PA - 9PA - 13PA - 15PA - 2PA - 19PA - 3PA | ||||||||||||
| ĐB | 80283 | |||||||||||
| Giải 1 | 97483 | |||||||||||
| Giải 2 | 5627837452 | |||||||||||
| Giải 3 | 697287048800371391994427310602 | |||||||||||
| Giải 4 | 7457396426159592 | |||||||||||
| Giải 5 | 734996862829187991050817 | |||||||||||
| Giải 6 | 602126069 | |||||||||||
| Giải 7 | 53692551 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 22, 5 |
| 1 | 5, 7 |
| 2 | 5, 6, 8, 9 |
| 3 | |
| 4 | 9 |
| 5 | 1, 2, 3, 7 |
| 6 | 4, 92 |
| 7 | 1, 3, 8, 9 |
| 8 | 32, 6, 8 |
| 9 | 2, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 5, 7 | 1 |
| 02, 5, 9 | 2 |
| 5, 7, 82 | 3 |
| 6 | 4 |
| 0, 1, 2 | 5 |
| 2, 8 | 6 |
| 1, 5 | 7 |
| 2, 7, 8 | 8 |
| 2, 4, 62, 7, 9 | 9 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 97 | 65 | 69 |
| G7 | 183 | 455 | 162 |
| G6 | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 | 5686 1488 8600 |
| G5 | 0311 | 3890 | 4392 |
| G4 | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
| G3 | 96312 30904 | 60950 05405 | 59176 88043 |
| G2 | 92584 | 95651 | 94416 |
| G1 | 60190 | 95297 | 61954 |
| ĐB | 314630 | 464198 | 414063 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4, 5 | 5, 6, 8, 9 | 0 |
| 1 | 1, 2, 42, 6 | 2, 7 | 6 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 0, 1, 4 | 2 | 8 |
| 4 | 6, 9 | 4 | 32 |
| 5 | 0, 1, 4, 52 | 2, 4, 6 | |
| 6 | 9 | 5 | 2, 3, 8, 9 |
| 7 | 6 | 6 | |
| 8 | 3, 4 | 3, 6, 8 | |
| 9 | 0, 7 | 0, 7, 8 | 2, 6 |
| 05 | 11 | 12 | 24 | 28 | 44 |
Giá trị Jackpot: 133.774.094.500 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 1 | 133.774.094.500 | |
| Giải nhất | 93 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 4.758 | 300.000 | |
| Giải ba | 76.055 | 30.000 |
| 08 | 10 | 21 | 48 | 49 | 50 | 40 |
Giá trị Jackpot 1: 39.936.636.300 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.923.378.700 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 39.936.636.300 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.923.378.700 |
| Giải nhất | 7 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 504 | 500.000 | |
| Giải ba | 10.610 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 762 | 364 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 364 | 762 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 932 | 740 | 896 | 394 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 804 | 077 | 262 | ||||||||||||
| 690 | 538 | 965 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 484 | 272 | 304 | 784 | |||||||||||
| 631 | 474 | 544 | 494 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 233 | 299 | 29 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 546 | 079 | 602 | 100 | 28 | 350N | ||||||||
| Nhì | 350 | 814 | 010 | 62 | 210N | |||||||||
| 323 | 107 | 406 | ||||||||||||
| Ba | 839 | 219 | 794 | 444 | 133 | 100N | ||||||||
| 629 | 769 | 507 | 922 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 314 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3065 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.