| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc | 
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro | 
| Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 | 
| Hậu Giang | 
| 2QR - 14QR - 8QR - 1QR - 4QR - 16QR - 11QR - 7QR | ||||||||||||
| ĐB | 68301 | |||||||||||
| Giải 1 | 14908 | |||||||||||
| Giải 2 | 1357978136 | |||||||||||
| Giải 3 | 306993312192574901690103319964 | |||||||||||
| Giải 4 | 4779294921847579 | |||||||||||
| Giải 5 | 031835429696374628349216 | |||||||||||
| Giải 6 | 241277775 | |||||||||||
| Giải 7 | 14808713 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 1, 8 | 
| 1 | 3, 4, 6, 8 | 
| 2 | 1 | 
| 3 | 3, 4, 6 | 
| 4 | 1, 2, 6, 9 | 
| 5 | |
| 6 | 4, 9 | 
| 7 | 4, 5, 7, 93 | 
| 8 | 0, 4, 7 | 
| 9 | 6, 9 | 
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 8 | 0 | 
| 0, 2, 4 | 1 | 
| 4 | 2 | 
| 1, 3 | 3 | 
| 1, 3, 6, 7, 8 | 4 | 
| 7 | 5 | 
| 1, 3, 4, 9 | 6 | 
| 7, 8 | 7 | 
| 0, 1 | 8 | 
| 4, 6, 73, 9 | 9 | 
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 16 | 64 | 91 | 
| G7 | 306 | 605 | 397 | 
| G6 | 1110 8745 5911 | 5669 5934 6713 | 3864 1095 9864 | 
| G5 | 9483 | 1122 | 6022 | 
| G4 | 61200 27998 11875 35621 46523 26162 28102 | 56403 96114 03236 46948 16644 58495 70057 | 28198 56480 26490 96178 77616 26060 47151 | 
| G3 | 93714 97800 | 32008 48927 | 61105 58110 | 
| G2 | 87633 | 63001 | 59948 | 
| G1 | 62899 | 11659 | 77213 | 
| ĐB | 930283 | 553465 | 342489 | 
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 2, 6 | 1, 3, 5, 8 | 5 | 
| 1 | 0, 1, 4, 6 | 3, 4 | 0, 3, 6 | 
| 2 | 1, 3 | 2, 7 | 2 | 
| 3 | 3 | 4, 6 | |
| 4 | 5 | 4, 8 | 8 | 
| 5 | 7, 9 | 1 | |
| 6 | 2 | 4, 5, 9 | 0, 42 | 
| 7 | 5 | 8 | |
| 8 | 32 | 0, 9 | |
| 9 | 8, 9 | 5 | 0, 1, 5, 7, 8 | 
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 71 | 03 | 
| G7 | 561 | 593 | 
| G6 | 3777 7547 4028 | 2361 5463 2276 | 
| G5 | 9429 | 2160 | 
| G4 | 26604 68027 17887 17309 08230 53509 05278 | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 | 
| G3 | 56544 56127 | 27908 45839 | 
| G2 | 52493 | 09619 | 
| G1 | 07691 | 88684 | 
| ĐB | 148690 | 750208 | 
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
|---|---|---|
| 0 | 4, 92 | 0, 3, 82 | 
| 1 | 9 | |
| 2 | 72, 8, 9 | |
| 3 | 0 | 9 | 
| 4 | 4, 7 | 3, 7, 8 | 
| 5 | ||
| 6 | 1 | 0, 1, 3 | 
| 7 | 1, 7, 8 | 1, 6 | 
| 8 | 7 | 4 | 
| 9 | 0, 1, 3 | 3, 4, 7 | 
| 03 | 10 | 31 | 34 | 36 | 43 | 
| Giá trị Jackpot: 18.922.975.500 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
| Jackpot | 0 | 18.922.975.500 | |
| Giải nhất | 18 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.068 | 300.000 | |
| Giải ba | 17.591 | 30.000 | 
| 20 | 23 | 35 | 41 | 47 | 55 | 37 | 
| Giá trị Jackpot 1: 46.373.178.900 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.287.121.650 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
| Jackpot 1 | 0 | 46.373.178.900 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.287.121.650 | 
| Giải nhất | 5 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 511 | 500.000 | |
| Giải ba | 12.595 | 50.000 | 
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 970 | 845 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 845 | 970 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 704 | 738 | 377 | 792 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 799 | 410 | 730 | ||||||||||||
| 840 | 316 | 228 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 589 | 748 | 798 | 557 | |||||||||||
| 966 | 604 | 935 | 825 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 968 | 875 | 17 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 087 | 954 | 812 | 083 | 36 | 350N | ||||||||
| Nhì | 819 | 486 | 879 | 88 | 210N | |||||||||
| 376 | 411 | 211 | ||||||||||||
| Ba | 882 | 249 | 018 | 235 | 77 | 100N | ||||||||
| 678 | 825 | 467 | 114 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) | 
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 | 
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 | 
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 | 
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 | 
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 | 
| G6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 | 
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3155 | 40.000 | 
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay | 
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC | 
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức | 
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương | 
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình | 
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.
 Dự đoán các tỉnh hôm nay
 Dự đoán các tỉnh hôm nay Lô gan hôm nay
 Lô gan hôm nay